Có 2 kết quả:
无把握 wú bǎ wò ㄨˊ ㄅㄚˇ ㄨㄛˋ • 無把握 wú bǎ wò ㄨˊ ㄅㄚˇ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
uncertain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
uncertain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0